Thông số BLACKBERRY CURVE 9360 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE 9360


BLACKBERRY CURVE 9360
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: CURVE 9360
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.44 inches, 18.4 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • CPU: 800MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.0

Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE 9360


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 60 X 11 Mm (4.29 X 2.36 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)2.44 Inches, 18.4 Cm2 (~28.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 360 Pixels, 4:3 Ratio (~246 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 7.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Uma (Carrier-Dependent)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wma/Wav/Flac Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 336 H (2G) / Up To 288 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 5 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 25 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Purple, Pink
Sar1.42 W/Kg (Head) 1.06 W/Kg (Body)
Sar Eu1.22 W/Kg (Head) 0.62 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1054:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 65Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.9Db / Crosstalk -82.1Db