Thông số VODAFONE 360 H1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VODAFONE 360 H1
- Thương hiệu: VODAFONE
- Model: 360 H1
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~51.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: 600 MHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): LiMo OS
Thông số chi tiết - VODAFONE 360 H1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, September. Released 2009, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115.9 X 58 X 12.9 Mm, 60 Cc (4.56 X 2.28 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 134 G (4.73 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~51.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density) |
Khác (Other) | 3D User Interface |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Limo Os |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Video Player
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 460 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (2G) / Up To 6 H 40 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver |