Thông số SAMSUNG C3530 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG C3530
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: C3530
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 960 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~28.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 50MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
Thông số chi tiết - SAMSUNG C3530
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, November. Released 2010, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112.2 X 46.7 X 11.9 Mm (4.42 X 1.84 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 91.4 G (3.21 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~28.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Contacts, Photocall |
Call Records | 30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 50Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Qcif@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Sns Integration
Mp3/Wma/Eaac+ Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 960 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 640 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 14 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Black; La Fleur Edition |
Sar Eu | 0.92 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |