Thông số SAMSUNG S8300 ULTRATOUCH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG S8300 ULTRATOUCH


SAMSUNG S8300 ULTRATOUCH
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: S8300 ULTRATOUCH
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 880 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 22.3 cm2 (~39.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 80MB
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM6281
  • CPU: 500 MHz

Thông số chi tiết - SAMSUNG S8300 ULTRATOUCH


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, February. Released 2009, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 51.5 X 12.7 Mm (4.33 X 2.03 X 0.5 In)
Trọng Lượng (Weight)105 G (3.70 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 22.3 Cm2 (~39.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm6281
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)500 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook2000 Contacts, Photo Call, Photo Contact
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)80Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Optional Navigation Software (Yes, With A-Gps; Optional Navigation Software)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Dvix/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Aac/Wma Player Organizer Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 880 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Platinum Red, Platinum Blue, Gold
Sar0.19 W/Kg (Head) 0.32 W/Kg (Body)
Sar Eu0.55 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -67.7Db / Crosstalk -67.6Db