Thông số HUAWEI G9 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI G9 PLUS


HUAWEI G9 PLUS
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: G9 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3340 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, 1/2.8", 1.12µm, PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1

Thông số chi tiết - HUAWEI G9 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.8 X 75.7 X 7.3 Mm (5.98 X 2.98 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Emui 4.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, 1/2.8", 1.12Μm, Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3340 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gold
Số Hiệu (Models)Mla-Ul00, Mla-Tl10
Giá Cả (Price)About 280 Eur