Thông số SONY ERICSSON XPERIA X2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA X2


SONY ERICSSON XPERIA X2
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON XPERIA X2
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery (BST-41)
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 29.1 cm2 (~49.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 110MB 256MB RAM 512MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200A
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.5/6.5.2 Professional

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA X2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - Xperia X2A
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, September. Released 2010, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 54 X 16 Mm (4.33 X 2.13 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 29.1 Cm2 (~49.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~292 Ppi Density)
Khác (Other)Xperia Panels Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.5/6.5.2 Professional
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7200A
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)110Mb 256Mb Ram 512Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)W480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall, Via Sw Update

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm (Via Software Update)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserWap 2.0/Html (Ie), Rss Feeds
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Mp4/Xvid/Wmv9/H.264 Player Tv Out Youtube Application Pocket Office Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery (Bst-41)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (2G) / Up To 640 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 6 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 20 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Elegant Black, Modern Silver
Sar Eu0.90 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 69Db / Ring 65Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -81.3Db / Crosstalk -93.1Db