Thông số LG OPTIMUS L5 E610 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS L5 E610


LG OPTIMUS L5 E610
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS L5 E610
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 47.6 cm2 (~60.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (2.5GB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225A Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS L5 E610


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118.3 X 66.5 X 9.5 Mm (4.66 X 2.62 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)125 G (4.41 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 47.6 Cm2 (~60.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~144 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7225A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (2.5Gb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Document Viewer Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 900 H (2G) / Up To 900 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 9 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)E610
Sar0.74 W/Kg (Head) 0.85 W/Kg (Body)
Sar Eu0.90 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur