Thông số SAMSUNG GALAXY M20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY M20


SAMSUNG GALAXY M20
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY M20
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7904 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, One UI 2

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY M20


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 38, 40, 41, 66
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat12 600/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, January 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.4 X 74.5 X 8.8 Mm (6.16 X 2.93 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G (6.56 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~83.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, One Ui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7904 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.8 Ghz Cortex-A73 & 6X1.6 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/1.9, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 25Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Ocean Blue, Charcoal Black
Số Hiệu (Models)Sm-M205F, Sm-M205Fn, Sm-M205G, Sm-M205M
Sar Eu0.25 W/Kg (Head) 1.59 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 165.99 / € 250.80 / £ 148.18 / ₹ 11,447

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 108658 (V7) Geekbench: 4160 (V4.4) Gfxbench: 4.4Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1333:1 (Nominal), 2.960 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 68Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.5Db / Crosstalk -91.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 103H