Thông số NOKIA 7610 SUPERNOVA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 7610 SUPERNOVA


NOKIA 7610 SUPERNOVA
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 7610 SUPERNOVA
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - NOKIA 7610 SUPERNOVA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 32
EdgeClass 32

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, June. Released 2008, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)98 X 48 X 15 Mm, 63 Cc (3.86 X 1.89 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~26.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot), 512 Mb Included
Phonebook2000 Entries, Photocall (2000 Entries , Photocall)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Xpress-On Covers Mp4/H.264 Player Mp3/Eaac+/Wma Player Organizer Push To Talk Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4S)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 288 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Muted Gray, Steel Blue, Red, Bright Lilac, Pristine White, Graphite, Passionate Purple
Sar0.81 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body)
Sar Eu0.66 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur