Thông số OPPO RENO5 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO5 4G


OPPO RENO5 4G
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO5 4G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 98.9 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ColorOS 11.1

Thông số chi tiết - OPPO RENO5 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, December 31
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 09

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.1 X 73.3 X 7.7 Mm (6.26 X 2.89 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)171 G (6.03 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, 430 Nits (Typ), 600 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 98.9 Cm2 (~84.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~411 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Coloros 11.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7125 Snapdragon 720G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.3 Ghz Kryo 465 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 465 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/480Fps, 720P@960Fps; Gyro-Eis, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single44 Mp, F/2.4, 24Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30/120Fps, 720P@240Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4310 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 50W, 100% In 48 Min (Advertised) Reverse Charging Supervooc

MISC
Màu Sắc (Colors)Galactic Silver (Fantasy Silver), Starlight Black (Starry Black)
Số Hiệu (Models)Cph2159
Giá Cả (Price)About 310 Eur