Thông số BLU G6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU G6


BLU G6
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: G6
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~74.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • CPU: Octa-core 1.6 GHz Cortex-A55
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - BLU G6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 - G0210Uu
Khác (Other)2, 4, 5, 12, 17 - G0210Uu
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 28 - G0210Ll
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153 X 73.4 X 9.1 Mm (6.02 X 2.89 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~74.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~282 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.6 Ghz Cortex-A55
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Img8322

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 550 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (2G) / Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red