Thông số ALLVIEW WI7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALLVIEW WI7
- Thương hiệu: ALLVIEW
- Model: WI7
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~66.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z3735G
- CPU: Quad-core 1.33 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1
Thông số chi tiết - ALLVIEW WI7
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, November. Released 2014, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 194 X 107 X 9.7 Mm (7.64 X 4.21 X 0.38 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 283.7 G (10.02 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~66.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom Z3735G |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.33 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Photo Editor
Document Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 2400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 150 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |