Thông số HTC NEXUS 9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC NEXUS 9
- Thương hiệu: HTC
- Model: NEXUS 9
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6700 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 8.9 inches, 257.7 cm2 (~73.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB (Wi-Fi)/ 32GB (LTE), 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra K1
- CPU: Dual-core 2.3 GHz Denver
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 7.1.1 (Nougat)
Thông số chi tiết - HTC NEXUS 9
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20 |
Khác (Other) | 2, 3, 5, 6, 13 - T-Mobile |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, October. Released 2014, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 228.2 X 153.7 X 8 Mm (8.98 X 6.05 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 425 G (Wi-Fi) / 436 G (3G/Lte) (14.99 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 8.9 Inches, 257.7 Cm2 (~73.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1536 X 2048 Pixels, 4:3 Ratio (~281 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 7.1.1 (Nougat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra K1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 2.3 Ghz Denver |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Kepler Dx1 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb (Wi-Fi)/ 32Gb (Lte), 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps, Stereo Sound Rec. |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.6 Mp |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Aptx |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 6700 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 720 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H 30 Min (Multimedia) (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Indigo Black, Lunar White, Sand |
Giá Cả (Price) | About 300 Eur |
TESTS |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Basemark Os Ii 2.0: 1540Basemark X: 28244 |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |