Thông số SAMSUNG MANHATTAN E3300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG MANHATTAN E3300
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: MANHATTAN E3300
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~23.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 30MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - SAMSUNG MANHATTAN E3300
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - E3300, E3300L, E3309 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 - E3300, E3309 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 - E3300L |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113.9 X 46.4 X 13.3 Mm (4.48 X 1.83 X 0.52 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 75.4 G (2.65 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~23.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~102 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 30Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | |
Khác (Other) | Sns Applications
Mp3/Eaac+/Wav/Wma Player
Mp4/H.263 Player
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 460 H (2G) / Up To 320 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H (2G) / Up To 3 H 40 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Số Hiệu (Models) | Gt-E3300, Gt-E3309, Gt-E3300L |
Sar | 0.80 W/Kg (Head) 0.60 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.80 W/Kg (Head) 0.40 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 30 Eur |