Thông số LG G PRO 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G PRO 2


LG G PRO 2
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G PRO 2
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 96.0 cm2 (~74.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.26 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0.1 (Lollipop), LG Optimus UI

Thông số chi tiết - LG G PRO 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - D837
Khác (Other)3, 7 - D838
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - D837, D838
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20 - D837
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.9 X 81.9 X 8.3 Mm (6.22 X 3.22 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Ips+ Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 96.0 Cm2 (~74.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~373 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.0.1 (Lollipop), Lg Optimus Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.26 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, S-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, S-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 370 H (2G) / Up To 370 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 14 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Titan, White, Silver, Burgundy
Số Hiệu (Models)D838, F350S, F350L, F350K
Sar Eu0.30 W/Kg (Head) 0.33 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 310 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1113:1 (Nominal), 1.922 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.8Db / Crosstalk -93.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 61H