Thông số MICROMAX CANVAS MEGA 2 Q426 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MICROMAX CANVAS MEGA 2 Q426
- Thương hiệu: MICROMAX
- Model: CANVAS MEGA 2 Q426
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Spreadtrum SC9832
- CPU: Quad-core 1.3 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - MICROMAX CANVAS MEGA 2 Q426
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 5, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, August |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, August |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | - |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.0 Inches, 99.2 Cm2 |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~184 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Spreadtrum Sc9832 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 245 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 25 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.40 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |