Thông số LENOVO S90 SISLEY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO S90 SISLEY
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: S90 SISLEY
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 1/3.2", 1.4µm, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat)
Thông số chi tiết - LENOVO S90 SISLEY
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 - S90-A |
Khác (Other) | Lte (Unspecified) - S90-A |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 41 - S90-U |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, November. Released 2014, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 146 X 71.7 X 6.9 Mm (5.75 X 2.82 X 0.27 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 129 G (4.55 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.4 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 306 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.0, 1/3.2", 1.4Μm, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2300 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White/Silver, Gray, Pink, Soft Orange, Blue |
Số Hiệu (Models) | S90-A |
Giá Cả (Price) | About 260 Eur |
TESTS |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Basemark Os Ii 2.0: 513Basemark X: 1909 |
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 2.892 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 75Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 54H |