Thông số MEIZU M2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MEIZU M2
- Thương hiệu: MEIZU
- Model: M2
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6735 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), Flyme 4.5
Thông số chi tiết - MEIZU M2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, July. Released 2015, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 140.1 X 68.9 X 8.7 Mm (5.52 X 2.71 X 0.34 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 131 G (4.62 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~71.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Dragontrail Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop), Flyme 4.5 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6735 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T720Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.2, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.0 |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable 2500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 680 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 23 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 45 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray, White, Blue, Pink |
Số Hiệu (Models) | M2 |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |