Thông số LG NEXUS 5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG NEXUS 5


LG NEXUS 5
  • Thương hiệu: LG
  • Model: NEXUS 5
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.95 inches, 67.5 cm2 (~70.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, 30mm (standard), 1/3.2", 1.4µm, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - LG NEXUS 5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 900 - North American Version
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 4, 5, 17, 19, 25, 26, 41 - North America
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, October. Released 2013, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137.9 X 69.2 X 8.6 Mm (5.43 X 2.72 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd Ips+ Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.95 Inches, 67.5 Cm2 (~70.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~445 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 30Mm (Standard), 1/3.2", 1.4Μm, Af, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp, F/2.4, 1/6", 1.9Μm
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2300 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red
Số Hiệu (Models)Nexus 5, D820, D821
Sar0.92 W/Kg (Head) 1.23 W/Kg (Body)
Sar Eu0.49 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 260 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1016Basemark X: 11638
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 967:1 (Nominal) / 2.228:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 64Db / Ring 65Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.3Db / Crosstalk -94.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 38H