Thông số MICROMAX A25 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MICROMAX A25
- Thương hiệu: MICROMAX
- Model: A25
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1280 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~41.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 512MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6515
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - MICROMAX A25
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, October. Released 2012, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 104.5 X 56 X 13 Mm (4.11 X 2.20 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 102 G (3.60 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~41.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.6 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6515 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb Ram, 512Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1280 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 180 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |