Thông số KYOCERA BRIGADIER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYOCERA BRIGADIER


KYOCERA BRIGADIER
  • Thương hiệu: KYOCERA
  • Model: BRIGADIER
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~59.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - KYOCERA BRIGADIER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)4, 13
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, July. Released 2014, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.4 X 68.3 X 13.2 Mm (5.37 X 2.69 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)187.1 G (6.60 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~59.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~326 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Sapphire Crystal Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, Dual Speakers (Yes, Dual Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Smart Sonic Receiver

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Proximity, Compass, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3100 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 370 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 26 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)E6782
Sar0.79 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur