Thông số NOKIA ASHA 303 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA ASHA 303


NOKIA ASHA 303
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: ASHA 303
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BP-3L)
  • Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~32.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 170MB (100MB user available), 256MB ROM, 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.2 MP
  • CPU: 1.0 GHz

Thông số chi tiết - NOKIA ASHA 303


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116.5 X 55.7 X 13.9 Mm, 72 Cc (4.59 X 2.19 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~32.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)170Mb (100Mb User Available), 256Mb Rom, 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.2 Mp
Chức Năng (Features)Fixed Focus
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Sns Integration Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Aac Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery (Bp-3L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 720 H (2G) / Up To 840 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 10 Min (2G) / Up To 7 H 10 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 47 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Red, Graphite, Silver White, Aqua, Green, Purple
Sar1.16 W/Kg (Head) 1.10 W/Kg (Body)
Sar Eu0.79 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 498:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 77Db / Noise 72Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.5Db / Crosstalk -73.3Db