Thông số BLACKBERRY CURVE 8530 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE 8530


BLACKBERRY CURVE 8530
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: CURVE 8530
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.46 inches, 18.7 cm2 (~28.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 528 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 5.0

Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE 8530


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.0, 153.2 Kbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, November. Released 2009, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 60 X 13.9 Mm (4.29 X 2.36 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)106 G (3.74 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.46 Inches, 18.7 Cm2 (~28.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~163 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 5.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserHtml
Khác (Other)Blackberry Maps Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 252 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Purple
Sar1.24 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 60 Eur