Thông số DELL STREAK 7 WI-FI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DELL STREAK 7 WI-FI
- Thương hiệu: DELL
- Model: STREAK 7 WI-FI
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2780 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 139.5 cm2 (~58.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - DELL STREAK 7 WI-FI
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, February. Released 2011, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 200 X 119.8 X 12.4 Mm (7.87 X 4.72 X 0.49 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 453.6 G (1.00 Lb) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 139.5 Cm2 (~58.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~133 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 2 T20 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Ulp Geforce |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player
Quickoffice Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2780 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 72 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |