Thông số GIONEE ELIFE S5.1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIONEE ELIFE S5.1


GIONEE ELIFE S5.1
  • Thương hiệu: GIONEE
  • Model: ELIFE S5.1
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 63.5 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.2, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6592 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), Amigo OS 2

Thông số chi tiết - GIONEE ELIFE S5.1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.8 X 67.4 X 5.2 Mm (5.50 X 2.65 X 0.20 In)
Trọng Lượng (Weight)97.7 G (3.42 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.8 Inches, 63.5 Cm2 (~67.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Amigo Os 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6592 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2050 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink, Mint Green
Giá Cả (Price)About 240 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 546Basemark X: 4150
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 2.812 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 64Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.2Db / Crosstalk -82.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 55H