Thông số NOKIA LUMIA 920 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 920


NOKIA LUMIA 920
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 920
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery (BP-4GW)
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 57.6 cm2 (~62.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3", AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 920


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Rm-821, Rm-820
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Rm-821, Rm-820
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - Rm-821
Khác (Other)4, 17 - Rm-820 (At&T)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, September. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130.3 X 70.8 X 10.7 Mm, 99 Cc (5.13 X 2.79 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 57.6 Cm2 (~62.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)768 X 1280 Pixels, 5:3 Ratio (~332 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2
Khác (Other)Puremotion Hd+ Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8, Upgradable To 8.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3", Af, Ois
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery (Bp-4Gw)
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (2G) / Up To 10 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 67 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gray, Red, Yellow, White
Sar1.08 W/Kg (Head) 0.91 W/Kg (Body)
Sar Eu0.70 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 210 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1065:1 (Nominal) / 2.107:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 64Db / Ring 65Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -78.9Db / Crosstalk -75.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 44H