Thông số COOLPAD MEGA 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - COOLPAD MEGA 3
- Thương hiệu: COOLPAD
- Model: MEGA 3
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3050 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.2, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6737 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), Cool UI
Thông số chi tiết - COOLPAD MEGA 3
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 7, 20, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, December |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, December |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 152 X 77 X 8.2 Mm (5.98 X 3.03 X 0.32 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 170 G (6.00 Oz) |
Sim | Triple Sim (Nano-Sim, Triple Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow), Cool Ui |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6737 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T860 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.0 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.2, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.2 |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio; Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3050 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Champagne White, Moondust Grey, Gold White |
Số Hiệu (Models) | 3503I |
Sar Eu | 0.68 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |