Thông số NOKIA N800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA N800
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: N800
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion (BP-5L)
- Hiển Thị (Display): 4.13 inches, 48.5 cm2 (~45.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM, 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): Yes
- CPU: 330 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Internet Tablet OS 2007 edition
Thông số chi tiết - NOKIA N800
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, January. Released 2007, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 144 X 75 X 13 Mm (5.67 X 2.95 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 206 G (7.27 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 4.13 Inches, 48.5 Cm2 (~45.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~226 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Internet Tablet Os 2007 Edition |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 330 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Ram, 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | 352X288 |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Wav/Wma Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion (Bp-5L) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 312 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Black |