Thông số PANASONIC X300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PANASONIC X300
- Thương hiệu: PANASONIC
- Model: X300
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~16.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 3MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - PANASONIC X300
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 8 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 92 X 49 X 21 Mm, 88 Cc (3.62 X 1.93 X 0.83 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 87 G (3.07 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Cstn, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~16.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density) |
Khác (Other) | Pop-Up Screen
Wallpapers, Themes
Downloadable Logos |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 500 |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 3Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | 3 - Puddleland, Quadball, Exode |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Organizer
Photo Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 780 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 77 H - 260 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H - 11 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Red, Gold |