Thông số MOTOROLA BACKFLIP - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA BACKFLIP
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: BACKFLIP
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 28.6 cm2 (~50.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7201A
- CPU: 528 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Android 1.5 (Cupcake), upgradable to 2.1 (Eclair) in USA
Thông số chi tiết - MOTOROLA BACKFLIP
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, January. Released 2010, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 108 X 53 X 15.3 Mm (4.25 X 2.09 X 0.60 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 133 G (4.69 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Backtrack Touch Panel |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors (65K Effective) |
Kích Thước (Size) | 3.1 Inches, 28.6 Cm2 (~50.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~186 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
Khác (Other) | Motoblur Ui With Live Widgets |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 1.5 (Cupcake), Upgradable To 2.1 (Eclair) In Usa |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7201A |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 528 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 130 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Cif@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+/Wav/Wma9 Player
Mp4/H.264/Wmv9 Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 315 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Platinum Silver |
Sar | 0.58 W/Kg (Head) 0.60 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 71Db / Noise 67Db / Ring 78Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -63.1Db / Crosstalk -59.9Db |