Thông số REALME X7 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME X7 PRO


REALME X7 PRO
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: X7 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+ (7nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME X7 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G 2.3 Gbps Dl

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.8 X 75.1 X 8.5 Mm (6.33 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)184 G (6.49 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 120Hz
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~85.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6889Z Dimensity 1000+ (7Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.6 Ghz Cortex-A77 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 119˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30/120Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 100% In 35 Min (Advertised) - China/Asia Model Fast Charging 50W - Taiwan/Europe Model

MISC
Màu Sắc (Colors)Iridescent (Fantasy), Aerolite Black (Mystic Black), Skyline White
Số Hiệu (Models)Rmx2121, Rmx2111
Giá Cả (Price)$ 378.90 / ₹ 27,649