Thông số HTC WILDFIRE S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC WILDFIRE S


HTC WILDFIRE S
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: WILDFIRE S
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1230 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~50.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 2.3.5 (Gingerbread), Sense UI 2.1

Thông số chi tiết - HTC WILDFIRE S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 2100 - For Australia
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, February. Released 2011, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101.3 X 59.4 X 12.4 Mm (3.99 X 2.34 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)105 G (3.70 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors (Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors)
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~50.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 2.3.5 (Gingerbread), Sense Ui 2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Aac+/Wav Player Xvid/Mp4/H.264 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1230 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H (2G) / Up To 570 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 10 Min (2G) / Up To 5 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver, Brown, Lilac
Sar0.90 W/Kg (Head) 1.21 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 414:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 66Db / Ring 69Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -81.3Db / Crosstalk -81.3B