Thông số MOTOROLA ONE HYPER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA ONE HYPER


MOTOROLA ONE HYPER
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: ONE HYPER
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 103.7 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - MOTOROLA ONE HYPER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, December 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, January 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.8 X 76.6 X 8.9 Mm (6.37 X 3.02 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)210 G (7.41 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 103.7 Cm2 (~83.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~396 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm675 Snapdragon 675 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Kryo 460 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 460 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 612

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual64 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Pop-Up 32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 45W - Usa Fast Charging 27W - Europe

MISC
Màu Sắc (Colors)Fresh Orchid, Deepsea Blue, Dark Amber
Số Hiệu (Models)Xt2027, Xt2027-1
Sar1.01 W/Kg (Head) 1.40 W/Kg (Body)
Sar Eu0.59 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 298.00 / € 309.90 / £ 299.00