Thông số SPICE QT-58 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SPICE QT-58
- Thương hiệu: SPICE
- Model: QT-58
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~23.5% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - SPICE QT-58
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 900 / 1800 - Sim 2 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010. Released 2010 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 99 X 54 X 13 Mm (3.90 X 2.13 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 80 G (2.82 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
Khác (Other) | Trackpad
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors (Tft, 256K Colors) |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~23.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 3000 Entries |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Scheduled Recording (Fm Radio, Scheduled Recording) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Downloadable |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp4/H.263 Player
Mp3/Aac+ Player
Organizer
Currency/Unit Convertor
Auto Power On/Off
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 270 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Crimson Red, Pearl White |
Giá Cả (Price) | About 30 Eur |