Thông số MOTOROLA MOTOLUXE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTOLUXE


MOTOROLA MOTOLUXE
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTOLUXE
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~61.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A-0 Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.7 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTOLUXE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117.7 X 60.5 X 9.9 Mm (4.63 X 2.38 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)123.6 G (4.34 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~61.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)
Khác (Other)Touch Sensitive Controls Moto Switch Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.7 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227A-0 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Divx/Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 30 Min (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Licorice, White
Sar1.17 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 180 Eur