Thông số SAMSUNG GALAXY ACE DUOS S6802 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY ACE DUOS S6802
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY ACE DUOS S6802
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 3GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: 832 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UX UI
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY ACE DUOS S6802
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, May. Released 2012, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112.7 X 61.5 X 11.5 Mm (4.44 X 2.42 X 0.45 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 122 G (4.30 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~52.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread), Touchwiz Ux Ui |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 832 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 3Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Document Editor
Photo Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 570 H (2G) / Up To 420 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 18 H 30 Min (2G) / Up To 7 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black, Yellow, La Fleur |
Số Hiệu (Models) | Gt-S6802 |
Sar | 1.00 W/Kg (Head) 0.84 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.65 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 655 (Nominal) / 1.148:1 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 62Db / Noise 61Db / Ring 66Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -87.9Db / Crosstalk -84.0Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 42H |