Thông số REALME X50 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME X50 5G


REALME X50 5G
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: X50 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.57 inches, 104.2 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, ColorOS 7

Thông số chi tiết - REALME X50 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 41, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G (1.9 Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, January 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.8 X 75.8 X 8.9 Mm (6.45 X 2.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)202 G (7.13 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.57 Inches, 104.2 Cm2 (~83.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)120Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Coloros 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm765 Snapdragon 765G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 6Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 12 Mp, F/3.0, 54Mm (Telephoto), 2X Optical Zoom, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 13Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro), 1/5.0", 1.75Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3", 1.0Μm 8 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 70% In 30 Min (Advertised) Vooc 4.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Glacier, Polar
Số Hiệu (Models)Rmx2051
Giá Cả (Price)$ 235.99