Thông số DELL XPS 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DELL XPS 10
- Thương hiệu: DELL
- Model: XPS 10
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion battery (28 Wh)
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 281.1 cm2 (~57.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32/64GB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Dual-core 1.5 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows RT
Thông số chi tiết - DELL XPS 10
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 (Optional) |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa (Optional) |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Optional) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa/Lte (Optional) |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, Q4. Released 2012, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 274.7 X 177.3 X 9.2 Mm (10.81 X 6.98 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 635 G (1.40 Lb) |
Sim | Single Sim (Micro-Sim) - Optional |
Khác (Other) | Optional Mobile Dock With Standard Qwerty Keyboard And Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 281.1 Cm2 (~57.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1366 X 768 Pixels, 16:9 Ratio (~155 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Rt |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.5 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32/64Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 720P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (With Lte/Hspa+ Configs) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Photo Viewer/Editor
Document Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion Battery (28 Wh) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 380 Eur |