Thông số MEIZU MX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU MX


MEIZU MX
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: MX
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 47.6 cm2 (~62.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.2, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos
  • CPU: Dual-core 1.4 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.5 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - MEIZU MX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, December. Released 2012, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)121.3 X 63.3 X 10.3 Mm (4.78 X 2.49 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Asv Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 47.6 Cm2 (~62.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)640 X 960 Pixels, 3:2 Ratio (~288 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.5 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.4 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+/Flac Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Photo Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1600 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/White
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 708:1 (Nominal) / 1.221:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.6Db / Crosstalk -89.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 39H