Thông số LG SPIRIT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG SPIRIT


LG SPIRIT
  • Thương hiệu: LG
  • Model: SPIRIT
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF - H440N, H445 5 MP, AF - H420
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) - H440N, H445Mediatek MT6582 - H420
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 - H440N, H445Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 - H420
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.1 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - LG SPIRIT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100 - H440N
Khác (Other)2, 4, 5, 7, 17 - H445
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - H440N
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133.3 X 66.1 X 10 Mm (5.25 X 2.60 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)124.4 G (4.37 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~69.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0.1 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm) - H440N, H445Mediatek Mt6582 - H420
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53 - H440N, H445Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 - H420
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306Mali-400Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af - H440N, H445 5 Mp, Af - H420
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (H445 Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 540 H (2G) / Up To 591 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Titan, Gold, White
Số Hiệu (Models)H440N, H442, H420, H422
Sar1.06 W/Kg (Head) 0.92 W/Kg (Body)
Sar Eu0.78 W/Kg (Head) 0.69 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur