Thông số HUAWEI ENJOY 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI ENJOY 6
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: ENJOY 6
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 69.4 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6750 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1
Thông số chi tiết - HUAWEI ENJOY 6
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 38, 39, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps Or Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, October |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, November |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 143.2 X 70.4 X 7.9 Mm (5.64 X 2.77 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 145 G (5.11 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 69.4 Cm2 (~68.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~293 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow), Emui 4.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6750 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T860Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.2, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 648 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 22 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Pink, White, Gold, Blue, Gray |
Số Hiệu (Models) | Nce-Al00, Nce-Tl00, Nce-Al10 |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |