Thông số HUAWEI MATE 30 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 30 5G


HUAWEI MATE 30 5G
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 30 5G
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.62 inches, 107.6 cm2 (~87.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 30 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)41, 77, 78, 79 Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.8 X 76.1 X 8.4 Mm (6.33 X 3.00 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)196 G (6.91 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53 Dust And Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.62 Inches, 107.6 Cm2 (~87.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~389 Ppi Density)
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.36 Ghz Cortex-A76 & 4X1.95 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp16

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple40 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/1.54", Pdaf, Laser Af 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), 1/4.0", Pdaf, Laser Af, Ois, 3X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Id, Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W Fast Wireless Charging 27W Reverse Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Space Silver, Cosmic Purple, Emerald Green, Orange, Forest Green
Số Hiệu (Models)Tas-An00, Tas-Tn00
Giá Cả (Price)About 650 Eur