Thông số NOKIA 6650 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 6650
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 6650
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery (BLC-2)
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 7MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - NOKIA 6650
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 132 X 52 X 25 Mm, 123 Cc (5.20 X 2.05 X 0.98 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 141 G (4.97 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 4096 Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels |
Khác (Other) | Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Up To Available Memo |
Call Records | 20 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 7Mb |
Khác (Other) | Editable Message Templates
Calendar Notes |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap, Xhtml |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | Downloadable Java Games |
Languages | 17 |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Multitasking (Talk & Shoot)
Predictive Text Input
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 950 Mah Battery (Blc-2) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 14 Days |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 2 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | |
Sar Eu | 0.64 W/Kg (Head) |