Thông số ERICSSON A2628 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ERICSSON A2628


ERICSSON A2628
  • Thương hiệu: ERICSSON
  • Model: A2628
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Ắc Quy (Battery): High Capacity Battery BHC-11
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - ERICSSON A2628


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2001
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131 X 51 X 25 Mm (5.16 X 2.01 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)4 Lines
Khác (Other)Start-Up/Shut-Down Shows

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook99
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Khác (Other)Sms Templates

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesMonophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)3 - Tetris, Erix, Labirinth
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Dial Voice Answer Custom Pictures Stopwatch Profiles Calculator Snap-On Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)High Capacity Battery Bhc-11
Thời Gian Chờ (Stand-By)235 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)11 H

MISC
Màu Sắc (Colors)4 - Astral Blue, Pistachio Yellow, Green Pepper, Celestial Black