Thông số BLU DASH 3.2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU DASH 3.2


BLU DASH 3.2
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: DASH 3.2
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1280 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 31.7 cm2 (~54.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6575 (40 nm)
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - BLU DASH 3.2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 - D150A
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100 - D150I
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, December. Released 2012, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 56 X 13 Mm (4.09 X 2.20 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)105 G (3.70 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 31.7 Cm2 (~54.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~125 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6575 (40 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx531

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1280 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 850 H (2G) / Up To 540 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (2G) / Up To 6 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink, Blue
Giá Cả (Price)About 70 Eur