Thông số MOTOROLA ADMIRAL XT603 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA ADMIRAL XT603


MOTOROLA ADMIRAL XT603
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: ADMIRAL XT603
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1860 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 29.8 cm2 (~40.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
  • CPU: 1.2 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread), not upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - MOTOROLA ADMIRAL XT603


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119 X 62 X 12.2 Mm (4.69 X 2.44 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)134 G (4.73 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Mil-Std-810F Compliant Salt, Dust, Humidity, Rain, Vibration, Solar Radiation, Transport And Thermal Shock Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.1 Inches, 29.8 Cm2 (~40.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 640 Pixels, 4:3 Ratio (~258 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.4 (Gingerbread), Not Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8655 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.2 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1860 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 79 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.06 W/Kg (Head) 0.73 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 160 Eur