Thông số SONY ERICSSON YARI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON YARI


SONY ERICSSON YARI
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON YARI
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~37.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 60MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON YARI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - Yari (A) For Americas
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/1.8 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, May. Released 2009, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)100 X 48 X 15.7 Mm (3.94 X 1.89 X 0.62 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~37.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 1 Gb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)60Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Wisepilot Navigator (Yes, With A-Gps; Wisepilot Navigator)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail
BrowserWap 2.0/Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Có, Gesture And Motion Gaming + Downloadable (Yes, Gesture And Motion Gaming + Downloadable)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wav Player Mp4/H.264 Player Trackid Music Recognition Photo Editor Youtube Application Organizer Voice Memo Shake Control Sensme Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H (2G) / Up To 450 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Achromatic Black, Cranberry White, Metal Rose
Sar Eu0.69 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 69Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.5Db / Crosstalk -86.2Db