Thông số BLACKBERRY TOUR 9630 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY TOUR 9630


BLACKBERRY TOUR 9630
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: TOUR 9630
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS

Thông số chi tiết - BLACKBERRY TOUR 9630


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Cdma/Evdo Rev A 800/1900
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, July. Released 2009, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 62 X 14.2 Mm (4.41 X 2.44 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Trackball

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)65K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~25.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 360 Pixels, 4:3 Ratio (~250 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Blackberry Maps (Yes, With A-Gps, Blackberry Maps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserHtml
Khác (Other)Blackberry Maps Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Mp3/Wma/Eaac+/Wav Player Mp4/Wmv/H.264 Player Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 336 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.43 W/Kg (Head) 0.53 W/Kg (Body)
Sar Eu1.72 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur