Thông số ALCATEL ONE TOUCH X'POP - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL ONE TOUCH X'POP


ALCATEL ONE TOUCH X'POP
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: ONE TOUCH X'POP
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (1GB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6577 (40 nm)
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ALCATEL ONE TOUCH X'POP


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, January. Released 2013, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131 X 68 X 10.9 Mm/ 11.3Mm (Nfc)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~62.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Dragontrail Glass, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6577 (40 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx531U

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (1Gb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Yes (Ot-5035Y Model Only)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 700 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (2G) / Up To 8 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Aubergine, Cherry Red, Ocean Blue, Slate, Hot Pink, Tangerine, Turquoise, Apple Green, Pure White
Số Hiệu (Models)5035D, 5035E, 5035Y
Giá Cả (Price)About 150 Eur