Thông số HUAWEI MATEPAD T8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATEPAD T8


HUAWEI MATEPAD T8
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATEPAD T8
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~76.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.2
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8768
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.50 GHz Cortex A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI MATEPAD T8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Kobe2-L03
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 40, 66 - Kobe2-L03
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41 - Kobe2-L09
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, May 07
Trạng Thái (Status)Available. Released Exp. Release 2020, May 19

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)199.7 X 121.1 X 8.6 Mm (7.86 X 4.77 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)310 G (10.93 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~76.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~189 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8768
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.50 Ghz Cortex A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5100 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Deepsea Blue
Số Hiệu (Models)Kobe2-L09, Kobe2-L03
Giá Cả (Price)About 100 Eur